LỊCH TUYỂN SINH NĂM 2024
STT |
TÊN
KHÓA HỌC |
LỆ
PHÍ |
CHƯƠNG
TRÌNH |
1 |
Tiếp viên hàng không trong nước
|
Từ 80.000.000đ đến 130.000.000đ |
1. Kiến thức cơ bản hàng không 2. Kỹ năng mềm 3. Kỹ năng thi tuyển 4. Tiếng anh cơ bản 5. Tiếng anh Toeic 6. Xây
dựng hình ảnh chuyên nghiệp 7. Xây
dựng CV thi tuyển chuyên nghiệp 8. Đồng
phục thi tuyển 9. Giáo
trình học. |
2 |
Tiếp viên hàng không quốc tế |
Từ 80.000.000đ đến 140.000.000đ |
|
3 |
Nhân viên phục vụ phòng
thương gia |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
4 |
Nhân viên phục vụ hành khách |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
5 |
Nhân viên cung ứng mặt đất |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
6 |
Nhân viên phòng vé |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
7 |
Đại diện hãng hàng không |
Từ 60.000.000đ đến 80.000.000đ |
|
8 |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
9 |
Nhân viên giám sát sàn đỗ |
Từ 60.000.000đ đến 85.000.000đ |
|
10 |
Nhân viên thông thoại viên |
Từ 60.000.000đ đến 85.000.000đ |
|
11 |
Nhân viên điều phái viên |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
12 |
Nhân viên giám sát sân bay |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
13 |
Phi công lái máy bay |
Trao đổi cụ thể khi xét tuyển |
|
14 |
Nhân viên An ninh hàng không |
Từ 90.000.000đ đến 140.000.000đ |
|
15 |
Thợ máy/ Kỹ sư máy bay |
Từ 80.000.000đ đến 100.000.000đ |
|
16 |
Nhân viên bảo dưỡng |
Từ 60.000.000đ đến 90.000.000đ |
|
17 |
Nhân viên sắp xếp hành lý |
Từ 45.000.000đ đến 65.000.000đ |
|
18 |
Lái xe vận hành trang thiết bị
MĐ |
Từ 45.000.000đ đến 65.000.000đ |
|
19 |
Nhân viên vệ sinh máy bay |
Từ 45.000.000đ đến 50.000.000đ |
|